Tràn khí màng phổi là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Tràn khí màng phổi là tình trạng không khí xâm nhập vào khoang màng phổi khiến phổi bị xẹp một phần hoặc toàn bộ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp. Tình trạng này có thể xảy ra tự phát, do chấn thương hoặc bệnh lý nền và cần chẩn đoán kịp thời để tránh biến chứng đe dọa tính mạng như suy hô hấp cấp.
Định nghĩa tràn khí màng phổi
Tràn khí màng phổi (pneumothorax) là tình trạng có sự hiện diện của không khí bất thường trong khoang màng phổi – không gian giữa màng phổi tạng (phủ mặt ngoài của phổi) và màng phổi thành (lót bên trong thành ngực). Khi không khí xâm nhập vào khoang này, áp lực trong khoang màng phổi tăng lên, làm phổi bị xẹp một phần hoặc toàn bộ, dẫn đến suy giảm chức năng hô hấp và, trong những trường hợp nghiêm trọng, có thể gây suy tuần hoàn cấp tính.
Tình trạng này được phân loại là một cấp cứu nội khoa và cần can thiệp y tế ngay lập tức nếu có dấu hiệu mất ổn định huyết động. Cơ chế bệnh sinh chủ yếu liên quan đến mất áp lực âm sinh lý trong khoang màng phổi, vốn có vai trò giữ cho phổi luôn nở ra. Khi không khí từ ngoài xâm nhập vào, áp lực dương tạo ra làm phổi co lại, ngăn cản việc trao đổi khí hiệu quả tại phế nang.
Tràn khí màng phổi có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở người trẻ cao gầy, hút thuốc lá, hoặc người có tiền sử bệnh lý phổi. Tỷ lệ mắc bệnh được ước tính khoảng 7.4/100.000 người đối với nam giới và 1.2/100.000 người đối với nữ giới mỗi năm. Các trường hợp nhẹ có thể được theo dõi và tự khỏi, trong khi các trường hợp nặng hoặc có tràn khí áp lực cần dẫn lưu hoặc phẫu thuật.
Phân loại tràn khí màng phổi
Tràn khí màng phổi được chia thành nhiều dạng dựa trên cơ chế sinh bệnh học và hoàn cảnh khởi phát. Việc phân loại này có ý nghĩa lâm sàng trong lựa chọn phương pháp điều trị cũng như tiên lượng.
Phân loại theo nguyên nhân:
- Tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát: Xảy ra ở người không có bệnh phổi nền rõ rệt. Thường gặp ở nam giới trẻ tuổi, cao gầy, hút thuốc. Cơ chế do vỡ bóng khí dưới màng phổi (blebs, bullae) mà không có sang chấn đi kèm.
- Tràn khí màng phổi tự phát thứ phát: Xảy ra ở người có bệnh phổi nền như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen phế quản, xơ nang, lao phổi. Diễn tiến thường nặng hơn vì chức năng phổi đã bị suy giảm từ trước.
- Tràn khí màng phổi do chấn thương: Do chấn thương ngực kín hoặc hở (tai nạn giao thông, gãy xương sườn đâm thủng màng phổi), hoặc do thủ thuật y khoa như đặt catheter tĩnh mạch trung tâm, sinh thiết phổi, thở máy áp lực dương.
Phân loại theo sinh lý học:
- Tràn khí đơn thuần: Có xẹp phổi nhưng chưa ảnh hưởng đến huyết động học.
- Tràn khí áp lực: Không khí vào khoang màng phổi trong thì hít vào nhưng không thoát ra khi thở ra, dẫn đến tăng áp lực nội lồng ngực, đẩy lệch trung thất và suy hô hấp, tuần hoàn nghiêm trọng – một cấp cứu cần xử trí khẩn cấp.
Bảng phân loại tóm tắt:
Phân loại | Đặc điểm chính | Thường gặp ở |
---|---|---|
Tự phát nguyên phát | Không bệnh phổi nền, vỡ bóng khí | Nam trẻ, hút thuốc |
Tự phát thứ phát | Bệnh phổi nền, nặng hơn | COPD, xơ hóa phổi |
Chấn thương | Do chấn thương hoặc thủ thuật | Đa chấn thương, ICU |
Áp lực | Áp lực cao, đe dọa tính mạng | Bất kỳ nếu không dẫn lưu kịp |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân của tràn khí màng phổi đa dạng, có thể là do yếu tố cơ học, sinh lý hoặc bệnh lý nền. Trong nhiều trường hợp tự phát nguyên phát, bệnh nhân không có biểu hiện bệnh lý phổi rõ ràng, nhưng vẫn có thể bị vỡ bóng khí nhỏ do yếu tố cơ địa.
Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Hút thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ lớn nhất. Người hút thuốc có nguy cơ bị tràn khí màng phổi cao gấp 9 lần (nữ) và 20 lần (nam) so với người không hút.
- Bệnh lý phổi mạn tính: COPD, xơ phổi, lao phổi cũ để lại hang, giãn phế nang.
- Chấn thương ngực: Gãy xương sườn, tai nạn xe máy, ngã cao.
- Thủ thuật xâm lấn: Đặt ống thông, sinh thiết xuyên phổi, phẫu thuật nội soi.
- Yếu tố di truyền: Hội chứng Marfan, hội chứng Birt-Hogg-Dubé.
Một số yếu tố nguy cơ khác: vóc dáng cao gầy, thay đổi áp suất đột ngột (thợ lặn, phi công), nhiễm trùng phổi, tiền sử tràn khí màng phổi trước đó.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng điển hình nhất của tràn khí màng phổi là đau ngực đột ngột và khó thở. Tuy nhiên, biểu hiện lâm sàng có thể thay đổi tùy vào mức độ tràn khí, tốc độ tiến triển và khả năng bù trừ của phổi còn lại.
Triệu chứng thường gặp:
- Đau ngực: Đau nhói một bên ngực, thường xuất hiện đột ngột, tăng khi hít sâu hoặc ho.
- Khó thở: Cảm giác hụt hơi, thở nhanh, nông, có thể kèm co kéo cơ hô hấp phụ.
- Ho khan: Không kèm đờm, xuất hiện sau cơn đau ngực.
Trong trường hợp tràn khí áp lực hoặc di chuyển nhanh, có thể xuất hiện các dấu hiệu nặng:
- Da niêm mạc tím tái, dấu hiệu thiếu oxy.
- Huyết áp tụt, mạch nhanh, thở ngáp, vật vã, lơ mơ.
- Nghe phổi giảm hoặc mất rì rào phế nang bên tổn thương.
Khám lâm sàng có thể phát hiện gõ vang, rung thanh giảm, hoặc đẩy lệch khí quản – dấu hiệu cảnh báo tràn khí áp lực.
Chẩn đoán tràn khí màng phổi
Chẩn đoán tràn khí màng phổi thường bắt đầu từ việc khai thác triệu chứng lâm sàng, kết hợp với thăm khám thể chất và các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh. Đối với những trường hợp nghi ngờ tràn khí màng phổi áp lực, việc chẩn đoán và điều trị phải được thực hiện đồng thời vì đây là tình trạng khẩn cấp có thể gây tử vong nếu trì hoãn.
Khám lâm sàng có thể ghi nhận các dấu hiệu sau:
- Gõ vang vùng phổi bị tràn khí do mất mô đặc.
- Mất rì rào phế nang khi nghe phổi bằng ống nghe.
- Rung thanh giảm khi sờ vào thành ngực bên tổn thương.
- Trong tràn khí áp lực: lệch khí quản về bên đối diện, nổi tĩnh mạch cổ, tụt huyết áp.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang ngực: Là xét nghiệm đầu tay, cho phép xác định mức độ xẹp phổi, đường viền phổi, và sự hiện diện của khí trong khoang màng phổi.
- CT scan ngực: Độ nhạy cao hơn X-quang, giúp phát hiện tràn khí nhỏ, bóng khí, nguyên nhân nền và đánh giá tổn thương đồng thời (tràn dịch, tổn thương nhu mô).
- Siêu âm phổi: Sử dụng trong hồi sức, xác định dấu hiệu “mất trượt màng phổi” (lung sliding), hiệu quả nhanh tại giường bệnh.
Trong trường hợp phức tạp hoặc tái phát nhiều lần, xét nghiệm máu và khí máu động mạch có thể được chỉ định để đánh giá mức độ thiếu oxy và toan kiềm, hỗ trợ quyết định điều trị.
Điều trị tràn khí màng phổi
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào loại tràn khí (tự phát hay do bệnh nền), mức độ tràn khí, triệu chứng lâm sàng và tình trạng tổng quát của người bệnh. Mục tiêu điều trị là tái lập áp lực âm trong khoang màng phổi, giúp phổi nở trở lại và ngăn ngừa tái phát.
Các chiến lược điều trị chính bao gồm:
- Theo dõi không can thiệp: Áp dụng cho tràn khí nhẹ, không triệu chứng rõ, thường gặp trong tràn khí tự phát nguyên phát. Bệnh nhân được theo dõi sát và tái khám sau vài ngày.
- Chọc hút khí qua kim (aspiration): Sử dụng kim và bơm tiêm để hút khí ra khỏi khoang màng phổi, áp dụng cho tràn khí nhẹ đến trung bình.
- Đặt ống dẫn lưu màng phổi: Áp dụng với tràn khí mức độ trung bình trở lên hoặc tái phát nhiều lần. Ống được nối với bình nước kín hoặc hệ thống hút âm để tái tạo áp lực âm.
- Phẫu thuật (nội soi lồng ngực VATS): Loại bỏ bóng khí, làm dính màng phổi để ngăn tái phát. Chỉ định trong tràn khí tái phát, không cải thiện với dẫn lưu, hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao.
Trong cấp cứu tràn khí áp lực, cần giải áp ngay lập tức bằng cách chọc kim vào khoang màng phổi tại vị trí gian sườn 2 đường giữa đòn, sau đó tiến hành đặt dẫn lưu.
Bảng tóm tắt phương pháp điều trị theo mức độ tràn khí:
Mức độ | Điều trị | Ghi chú |
---|---|---|
Tràn khí nhẹ | Theo dõi / hút khí | Không triệu chứng, < 2cm |
Tràn khí trung bình | Dẫn lưu màng phổi | Có khó thở, xẹp phổi rõ |
Tràn khí áp lực | Chọc kim khẩn cấp + dẫn lưu | Đe dọa tính mạng |
Tái phát nhiều lần | Phẫu thuật / làm dính màng phổi | Ngăn ngừa tái phát |
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng của tràn khí màng phổi nhìn chung là tốt nếu được xử lý đúng cách và kịp thời. Tràn khí tự phát nguyên phát thường có khả năng phục hồi hoàn toàn, trong khi thể thứ phát (do bệnh phổi nền) có tiên lượng xấu hơn do chức năng phổi kém sẵn có. Tỷ lệ tái phát sau tràn khí tự phát lần đầu có thể lên tới 30–50% trong vòng 1–2 năm nếu không điều trị dự phòng.
Các biến chứng có thể gặp:
- Tràn khí áp lực: Đẩy lệch trung thất, tụt huyết áp, ngừng tim.
- Nhiễm trùng: Viêm màng phổi, áp xe màng phổi nếu dẫn lưu không vô trùng.
- Tái phát nhiều lần: Cần phẫu thuật dứt điểm hoặc dán màng phổi.
- Xẹp phổi kéo dài: Gây thiếu oxy mạn tính, giảm chất lượng sống.
Phòng ngừa tái phát
Nguy cơ tái phát sau tràn khí màng phổi là tương đối cao. Để phòng ngừa, người bệnh cần:
- Không hút thuốc, tránh tiếp xúc môi trường áp lực cao (leo núi, lặn biển, bay không áp lực).
- Tuân thủ điều trị bệnh phổi nền, đặc biệt là COPD, hen, lao phổi.
- Thực hiện phẫu thuật hoặc làm dính màng phổi nếu có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa hô hấp.
- Tái khám định kỳ sau xuất viện để theo dõi phổi và chức năng hô hấp.
Kết luận
Tràn khí màng phổi là một tình trạng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Việc hiểu rõ phân loại, cơ chế bệnh sinh, triệu chứng và nguyên tắc điều trị giúp tăng cường khả năng can thiệp sớm và giảm nguy cơ biến chứng. Điều quan trọng không chỉ là điều trị cấp tính mà còn là phòng ngừa tái phát lâu dài, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao. Quản lý toàn diện và cá thể hóa là hướng tiếp cận hiệu quả nhất để tối ưu hóa kết quả điều trị tràn khí màng phổi.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tràn khí màng phổi:
- 1
- 2